Có 2 kết quả:
綺靡 qǐ mǐ ㄑㄧˇ ㄇㄧˇ • 绮靡 qǐ mǐ ㄑㄧˇ ㄇㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful and intricate
(2) ornate
(3) gorgeous
(2) ornate
(3) gorgeous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful and intricate
(2) ornate
(3) gorgeous
(2) ornate
(3) gorgeous
Bình luận 0