Có 2 kết quả:

綺靡 qǐ mǐ ㄑㄧˇ ㄇㄧˇ绮靡 qǐ mǐ ㄑㄧˇ ㄇㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) beautiful and intricate
(2) ornate
(3) gorgeous

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) beautiful and intricate
(2) ornate
(3) gorgeous

Bình luận 0